Nội soi HD y tế là hệ thống nội soi y tế có độ phân giải cao, tái tạo màu sắc tốt và công nghệ hình ảnh tiên tiến, chủ yếu được sử dụng cho phẫu thuật ít xâm lấn (như nội soi ổ bụng, nội soi ngực, nội soi khớp) hoặc các xét nghiệm chẩn đoán (như nội soi dạ dày ruột, nội soi phế quản). Đặc điểm cốt lõi của hệ thống này là cung cấp hình ảnh rõ nét, chi tiết theo thời gian thực, giúp bác sĩ thao tác chính xác. Sau đây là các tính năng và phân loại chính:
1. Tiêu chuẩn cốt lõi của nội soi HD
Nghị quyết
Full HD (1080p): yêu cầu tối thiểu, độ phân giải 1920×1080 pixel.
4K Ultra HD (2160p): độ phân giải 3840×2160 pixel, cấu hình cao cấp phổ thông, có thể hiển thị các mạch máu, dây thần kinh và các cấu trúc tinh tế khác.
3D HD: cung cấp tầm nhìn lập thể thông qua hệ thống ống kính kép để tăng cường nhận thức chiều sâu trong phẫu thuật (như phẫu thuật bằng robot Da Vinci).
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến CMOS/CCD: Máy nội soi cao cấp sử dụng CMOS chiếu sáng ngược hoặc CCD màn trập toàn cục, độ nhiễu thấp và độ nhạy cao (như dòng Sony IMX).
Nội soi viên nang: Một số nội soi viên nang chẩn đoán hiện đã hỗ trợ truyền dẫn không dây độ nét cao.
Khôi phục màu sắc và dải động
Công nghệ HDR: Mở rộng phạm vi tương phản sáng tối để tránh tình trạng phơi sáng quá mức ở vùng sáng hoặc mất chi tiết ở vùng tối.
Tối ưu hóa màu sắc tự nhiên: Khôi phục màu sắc thực của mô (như niêm mạc màu hồng và mạch máu màu đỏ) thông qua các thuật toán.
2. Các loại nội soi độ nét cao thông dụng
Nội soi cứng (như ống nội soi ổ bụng và ống nội soi khớp)
Chất liệu: Thân gương bằng kim loại + thấu kính thủy tinh quang học, không uốn cong được.
Ưu điểm: Độ phân giải cực cao (thường gặp ở 4K), độ bền cao, phù hợp cho phẫu thuật.
Nội soi mềm (như nội soi dạ dày ruột và nội soi phế quản)
Vật liệu: Thân gương điện tử hoặc sợi quang dẻo, có thể uốn cong.
Ưu điểm: Tiếp cận linh hoạt vào khoang tự nhiên của cơ thể con người, hỗ trợ một phần nhuộm điện tử (như hình ảnh dải hẹp NBI).
Nội soi chức năng đặc biệt
Nội soi huỳnh quang: Kết hợp với chất đánh dấu huỳnh quang ICG (xanh indocyanine), hiển thị khối u hoặc lưu lượng máu theo thời gian thực.
Nội soi laser cộng hưởng: có thể hiển thị cấu trúc tế bào để chẩn đoán ung thư sớm.
3. Hỗ trợ kỹ thuật cho nội soi độ nét cao
Hệ thống quang học
Ống kính khẩu độ lớn (giá trị F <2.0), thiết kế góc rộng (trường nhìn >120°), giảm hiện tượng méo hình.
Công nghệ nguồn sáng
Nguồn sáng lạnh LED/Laser: độ sáng cao, nhiệt độ thấp, tránh gây bỏng mô.
Xử lý hình ảnh
Giảm nhiễu theo thời gian thực, tăng cường cạnh, đánh dấu hỗ trợ AI (chẳng hạn như nhận dạng polyp).
Khử trùng và độ bền
Gương cứng hỗ trợ khử trùng ở nhiệt độ cao và áp suất cao, gương mềm sử dụng thiết kế chống thấm nước (tiêu chuẩn IPX8).
IV. So sánh với nội soi thông thường
Tính năng Nội soi độ nét cao Nội soi thông thường
Độ phân giải ≥1080p, lên đến 4K/8K Thường là độ nét tiêu chuẩn (dưới 720p)
Công nghệ hình ảnh HDR, 3D, đa phổ Hình ảnh ánh sáng trắng thông thường
Cảm biến CMOS/CCD độ nhạy cao CMOS cấp thấp hoặc hình ảnh sợi quang
Các tình huống ứng dụng Phẫu thuật tinh vi, tầm soát ung thư sớm Khám cơ bản hoặc phẫu thuật đơn giản
V. Sản phẩm tiêu biểu trên thị trường
Olympus: Hệ thống nội soi đường tiêu hóa EVIS X1 (hỗ trợ 4K + AI).
Stryker: Hệ thống nội soi 1688 4K.
Thay thế trong nước: Dòng HD-550 của Mindray Medical và Kaili Medical.
Bản tóm tắt
Giá trị cốt lõi của nội soi y tế độ nét cao nằm ở việc cải thiện độ chính xác chẩn đoán và an toàn phẫu thuật, và các rào cản kỹ thuật của nó tập trung vào thiết kế quang học, hiệu suất cảm biến và xử lý hình ảnh thời gian thực. Xu hướng tương lai là phát triển theo hướng độ phân giải cao hơn (8K), trí tuệ nhân tạo (phân tích thời gian thực bằng AI) và thu nhỏ (như nội soi điện tử dùng một lần).