Thiết bị nội soi tiêu hóa y tế là công cụ chẩn đoán và điều trị cốt lõi cho các trung tâm nội soi tiêu hóa. Thiết bị chủ yếu được sử dụng để kiểm tra và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa như nội soi dạ dày, nội soi đại tràng, ERCP, v.v. Các tính năng cốt lõi của thiết bị là hình ảnh độ nét cao, hoạt động chính xác, an toàn và độ tin cậy cao, kết hợp công nghệ thông minh để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị. Sau đây là các tính năng chính của thiết bị:
1. Hệ thống hình ảnh độ nét cao
(1) Hình ảnh có độ phân giải cao
Độ phân giải cực cao 4K/8K: Cung cấp độ phân giải 3840×2160 hoặc cao hơn để hiển thị rõ ràng cấu trúc vi mô của niêm mạc (chẳng hạn như mao mạch và lỗ ống tuyến).
Công nghệ nhuộm điện tử (như NBI/FICE/BLI): Tăng cường độ tương phản của tổn thương thông qua phổ băng hẹp và cải thiện tỷ lệ phát hiện ung thư dạ dày và ung thư ruột giai đoạn đầu.
(2) Tối ưu hóa hình ảnh thông minh
HDR (dải động cao): Cân bằng vùng sáng và vùng tối để tránh hiện tượng phản chiếu hoặc mất chi tiết ở vùng tối.
Hỗ trợ AI theo thời gian thực: Tự động đánh dấu các tổn thương đáng ngờ (như polyp và khối u) và một số hệ thống có thể dự đoán phân loại bệnh lý.
2. Hệ điều hành linh hoạt
(1) Thiết kế phạm vi
Nội soi điện tử mềm: ống nội soi có thể uốn cong (đường kính 8-12mm) để dễ dàng đi qua các phần cong của đường tiêu hóa.
Nội soi điều trị hai kênh: hỗ trợ đưa đồng thời các dụng cụ (như kẹp sinh thiết, thiết bị phẫu thuật điện) để nâng cao hiệu quả phẫu thuật.
(2) Kiểm soát chính xác
Điều khiển uốn điện: Một số máy nội soi cao cấp hỗ trợ điều chỉnh góc ống kính bằng điện (≥180° lên, xuống, trái và phải).
Truyền mô-men xoắn cao: giảm nguy cơ ống nội soi bị "thắt nút" trong khoang ruột và cải thiện tỷ lệ đưa ống nội soi vào thành công.
3. Khả năng xử lý đa chức năng
(1) Hỗ trợ phẫu thuật ít xâm lấn
Cắt bỏ bằng điện tần số cao/đông điện: kết nối thiết bị phẫu thuật bằng điện (như ERBE) để thực hiện cắt polyp (EMR) và bóc tách niêm mạc (ESD).
Chức năng cầm máu: hỗ trợ dao khí argon (APC), kẹp cầm máu, cầm máu bằng tiêm, v.v.
(2) Chế độ chẩn đoán và điều trị mở rộng
Siêu âm nội soi (EUS): kết hợp với đầu dò siêu âm, đánh giá lớp thành đường tiêu hóa và các cơ quan xung quanh (như tuyến tụy và ống mật).
Nội soi laser cộng hưởng (pCLE): cung cấp hình ảnh thời gian thực ở cấp độ tế bào để chẩn đoán sớm bệnh ung thư.
4. Thiết kế an toàn và thoải mái
(1) Kiểm soát nhiễm trùng
Thiết kế chống thấm nước có thể tháo rời: thân gương hỗ trợ khử trùng khi ngâm hoặc máy tự động vệ sinh và khử trùng (như Olympus OER-A).
Phụ kiện dùng một lần: như van sinh thiết và ống hút để tránh lây nhiễm chéo.
(2) Tối ưu hóa sự thoải mái của bệnh nhân
Nội soi siêu nhỏ: đường kính <6mm (như ống nội soi dạ dày qua đường mũi), giảm phản xạ nôn.
Hệ thống bơm CO₂: thay thế bơm khí để giảm tình trạng chướng bụng sau phẫu thuật.
5. Quản lý dữ liệu và thông tin tình báo
Chẩn đoán hỗ trợ AI: tự động phân tích các đặc điểm tổn thương (như phân loại Paris và phân loại Sano).
Lưu trữ đám mây và tư vấn từ xa: hỗ trợ chuẩn DICOM và kết nối với hệ thống PACS của bệnh viện.
Video phẫu thuật và giảng dạy: Quay video 4K để xem lại ca bệnh hoặc đào tạo.
Bản tóm tắt
Các tính năng cốt lõi của thiết bị nội soi tiêu hóa y tế là độ phân giải cao, độ chính xác, an toàn và thông minh, không chỉ đáp ứng nhu cầu chẩn đoán (sàng lọc ung thư sớm) mà còn hỗ trợ các phương pháp điều trị phức tạp (như ESD và ERCP). Trong tương lai, thiết bị sẽ tiếp tục phát triển theo hướng AI, ít xâm lấn và tiện lợi, cải thiện hiệu quả chẩn đoán và điều trị cũng như trải nghiệm của bệnh nhân.