Sau đây là phần giới thiệu toàn diện về máy tạo chân không đầu vá CP20P2 của máy ASM SMT 03136795, bao gồm các chức năng, cấu trúc, nguyên lý hoạt động, tình huống ứng dụng, bảo trì và khắc phục sự cố, v.v.:
1. Tổng quan cơ bản
Mẫu: 03136795
Mục đích: Máy tạo chân không được thiết kế riêng cho đầu vá ASM SIPLACE CP20P2, dùng để tạo áp suất âm (chân không) để hấp thụ và gắn các linh kiện điện tử.
Thiết bị áp dụng: Đầu vá tốc độ cao ASM SIPLACE CP20P2 (thường dùng trong máy vá dòng X hoặc dòng D).
Chức năng cốt lõi: Đảm bảo các thành phần được hấp thụ ổn định trong quá trình nhặt, vận chuyển và đặt để tránh rơi hoặc lệch.
2. Chức năng cốt lõi
Tạo chân không: Chuyển đổi không khí nén (áp suất dương) thành áp suất âm để hấp thụ nhanh các thành phần.
Điều chỉnh áp suất: Mức độ chân không có thể được điều chỉnh theo kích thước của linh kiện (như linh kiện nhỏ 0201 hoặc IC lớn).
Phản hồi nhanh: hỗ trợ chuyển động tốc độ cao của đầu miếng vá (chẳng hạn như 30.000+ CPH) để đạt được khả năng nhặt và đặt ở mức mili giây.
Điều khiển đa kênh: Một số mẫu hỗ trợ điều khiển độc lập đường dẫn chân không của nhiều vòi phun.
3. Tính năng kỹ thuật
Thiết kế hiệu suất cao:
Áp dụng nguyên lý Venturi (hiệu ứng Venturi), có thể tạo ra chân không ổn định mà không cần bơm cơ học.
Tiêu thụ ít khí, giảm lượng khí nén tiêu thụ và giảm chi phí sản xuất.
Cấu trúc nhỏ gọn: Thiết kế tích hợp, phù hợp với không gian hẹp của đầu vá CP20P2.
Độ bền:
Vật liệu có khả năng chống mài mòn (như hợp kim nhôm hoặc nhựa kỹ thuật).
Chịu được tình trạng khởi động-dừng thường xuyên và rung động.
Khả năng tương thích: Hỗ trợ nhiều loại vòi phun khác nhau (như Φ0,7mm~Φ2,0mm).
4. Cấu trúc và thành phần
Thành phần Mô tả chức năng
Cửa vào khí Kết nối với đường ống khí nén (áp suất thông thường: 0,4~0,6 MPa).
Khoang chân không Tạo ra áp suất âm bằng luồng khí tốc độ cao đi qua một kênh hẹp.
Cổng ra chân không Kết nối vòi phun với các thành phần hấp thụ.
Bộ giảm thanh Giảm tiếng ồn của luồng khí (tích hợp trong một số mẫu).
Bộ lọc Cấu hình tùy chọn để ngăn bụi xâm nhập vào đường ống chân không (bảo vệ các bộ phận và vòi phun).
5. Nguyên lý hoạt động
Đầu vào khí nén: Luồng khí áp suất cao đi vào máy phát điện từ cửa nạp khí.
Hiệu ứng Venturi: Tốc độ luồng không khí tăng lên khi đi qua một khoang hẹp, tạo thành áp suất âm trong buồng chân không.
Hấp phụ thành phần: Áp suất âm giữ chặt thành phần thông qua vòi phun.
Tháo linh kiện: Ngắt luồng khí hoặc chuyển sang áp suất dương và tách linh kiện ra khỏi vòi phun.
6. Các tình huống ứng dụng
Lắp đặt tốc độ cao: Thích hợp để lắp đặt chính xác các linh kiện như điện trở, tụ điện, QFN, BGA, v.v.
Sản xuất bo mạch mềm (FPC): Có thể điều chỉnh mức độ chân không để tránh làm hỏng bo mạch mỏng.
Vị trí lắp đặt hỗn hợp nhiều loại linh kiện: Lực hút chân không của các vòi phun khác nhau được điều khiển bằng phần mềm.
7. Bảo trì và xử lý sự cố
Các vấn đề thường gặp
Độ chân không không đủ:
Nguyên nhân: đường dẫn khí bị tắc, đầu phun bị mòn, áp suất khí nén thấp.
Giải pháp: Làm sạch đường ống dẫn khí, thay thế vòi hút hoặc điều chỉnh áp suất khí.
Sự rò rỉ:
Nguyên nhân: Vòng đệm bị cũ và đường ống bị vỡ.
Giải pháp: Thay thế phớt (như vòng chữ O).
Độ trễ phản hồi:
Nguyên nhân: Van điện từ bị hỏng hoặc đường ống dẫn khí quá dài.
Đề xuất bảo trì
Kiểm tra hàng ngày:
Vệ sinh vòi hút và đường ống chân không để tránh tích tụ kem hàn hoặc bụi.
Kiểm tra độ ổn định của áp suất khí (khuyến nghị 0,5 MPa ± 10%).
Bảo trì thường xuyên:
Tháo rời và vệ sinh buồng chân không 3 tháng một lần.
Thay thế phớt bị mòn (tham khảo hướng dẫn bảo trì ASM).
8. Các bước thay thế và lắp đặt
Tắt nguồn và dừng lại: Tắt thiết bị và xả hết áp suất khí còn lại.
Tháo rời máy phát điện cũ: Ngắt đường ống dẫn khí và các vít cố định, sau đó cẩn thận kéo ra.
Cài đặt các bộ phận mới:
Căn chỉnh giao diện và đảm bảo vòng đệm còn nguyên vẹn.
Siết chặt các vít (tránh siết chặt quá mức để tránh biến dạng).
Bài kiểm tra:
Chạy chương trình hiệu chuẩn chân không sau khi bật máy.
Kiểm tra độ ổn định hấp phụ với các thành phần chuẩn.
9. Thông số kỹ thuật (ví dụ)
Giá trị tham số/mô tả
Áp suất không khí làm việc 0,4~0,6 MPa
Độ chân không ≥-70 kPa (điều chỉnh theo trọng lượng thành phần)
Thời gian phản hồi <10 ms
Loại giao diện: Đầu nối ren G1/8 inch hoặc đầu nối kết nối nhanh
Nhiệt độ môi trường 5~40°C
10. Thay thế và nâng cấp
Phụ kiện chính hãng: Nên ưu tiên sử dụng phụ kiện chính hãng ASM (03136795) để đảm bảo tính tương thích.
Thay thế của bên thứ ba: Cần phải xác minh giao diện đường ống dẫn khí, hiệu suất chân không và kích thước phù hợp.
Tùy chọn nâng cấp: Máy tạo chân không mới có thể hỗ trợ phản hồi áp suất thông minh hoặc chế độ tiết kiệm năng lượng, vui lòng tham khảo bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của ASM.
11. Ghi chú
Không sử dụng khí nén có chứa dầu hoặc hơi ẩm để tránh làm nhiễm bẩn các bộ phận hoặc làm tắc đường ống dẫn khí.
Khi lắp các linh kiện siêu nhỏ (như 01005), cần phải giảm độ chân không để tránh các linh kiện bị bay.
Linh kiện thay thế cần chống bụi và chống ẩm để kéo dài tuổi thọ sử dụng