Thân máy nội soi y tế là bộ phận cốt lõi của thiết bị, quyết định trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và hiệu suất hoạt động. Dựa trên cấu trúc, mục đích sử dụng và vật liệu, thân máy nội soi y tế chủ yếu được chia thành các loại sau:
1. Nội soi cứng
Đặc trưng:
Không linh hoạt: Nó bao gồm một nòng kim loại và một thấu kính quang học, và thân máy cứng
Độ phân giải cao: Ống kính quang học truyền hình ảnh mà không bị mất điểm ảnh (chẳng hạn như hình ảnh 4K/8K)
Độ bền cao: Có thể khử trùng ở nhiệt độ cao và áp suất cao, tuổi thọ lên đến 5-10 năm
Ứng dụng tiêu biểu:
Nội soi ổ bụng: được sử dụng cho phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (như cắt túi mật)
Nội soi khớp: khám và phẫu thuật khớp gối và vai
Nội soi xoang: Phẫu thuật tai mũi họng
Các thương hiệu tiêu biểu:
Karl Storz (Đức): Máy nội soi âm thanh nổi 3D TIPCAM
Olympus: Hệ thống độ nét cực cao VISERA 4K
2. Nội soi video mềm dẻo Nội soi
Đặc trưng:
Có thể uốn cong: Đầu trước được điều khiển bằng động cơ điện (≥180° lên, xuống, trái và phải)
Hình ảnh điện tử: Mặt trước tích hợp cảm biến CMOS/CCD và hình ảnh được truyền qua cáp
Kênh đa chức năng: Có thể đưa kẹp sinh thiết, dao phẫu thuật điện và các dụng cụ khác vào
Ứng dụng tiêu biểu:
Nội soi dạ dày: nội soi dạ dày, nội soi đại tràng (như Olympus GIF-H290)
Nội soi phế quản: chẩn đoán và điều trị phổi (như Fuji EB-580S)
Nội soi đường mật: Phẫu thuật ERCP (như Pentax ED-3490TK)
Điểm nổi bật về mặt kỹ thuật:
Thiết kế đường kính siêu mỏng: Đường kính tối thiểu chỉ 2,8mm (như ống soi dạ dày qua đường mũi)
Nhuộm điện tử: NBI/BLI tăng cường độ tương phản của tổn thương
3. Nội soi sợi quang Nội soi
Đặc trưng:
Truyền dẫn bằng sợi quang: hình ảnh được truyền qua hàng chục nghìn sợi quang thủy tinh
Chi phí thấp: đắt hơn đáng kể so với nội soi điện tử
Hình ảnh có dạng lưới: độ phân giải thấp hơn so với nội soi điện tử
Các tình huống ứng dụng:
Bệnh viện tuyến đầu: giải pháp thay thế khi ngân sách hạn hẹp
Môi trường đặc biệt: chẳng hạn như nhiệt độ cao/tình huống nhiễu điện từ (chống nhiễu sợi quang)
Sản phẩm tiêu biểu:
Olympus: ống soi phế quản sợi quang BF-P60
Trong nước: một số gương soi mũi họng
4. Nội soi viên nang
Đặc trưng:
Kiểm tra không xâm lấn: bệnh nhân nuốt viên nang và chụp ảnh khi đường tiêu hóa di chuyển
Truyền không dây: thời lượng pin 8-12 giờ, hình ảnh được truyền đến máy ghi bên ngoài
Sử dụng một lần: tránh lây nhiễm chéo
Các lĩnh vực ứng dụng:
Kiểm tra ruột non: khó tiếp cận bằng nội soi truyền thống (như PillCam của Given Imaging)
Trẻ em/bệnh nhân có sức chịu đựng kém: không cần gây mê
5. Nội soi chức năng đặc biệt
(1) Siêu âm nội soi (EUS)
Đầu dò siêu âm tích hợp trong nội soi: đánh giá thành đường tiêu hóa và các cơ quan xung quanh (như tuyến tụy)
Mẫu máy ảnh tiêu biểu: Olympus EU-ME2
(2) Nội soi huỳnh quang
Điều hướng huỳnh quang ICG/NIR: hiển thị khối u hoặc lưu lượng máu theo thời gian thực (như Storz IMAGE1 S)
(3) Nội soi laser cộng hưởng từ (pCLE)
Chụp ảnh tế bào: được sử dụng để chẩn đoán sớm bệnh ung thư (như Cellvizio của Mauna Kea)
So sánh các thông số cốt lõi của nội soi
Loại Độ phân giải Có thể uốn cong Phương pháp khử trùng Tuổi thọ
Nội soi cứng Quang học 4K/8K Không Nhiệt độ cao và áp suất cao 5-10 năm
Nội soi mềm điện tử 1080p/4K Có Khử trùng ngâm/nhiệt độ thấp 3-5 năm
Nội soi sợi quang Độ nét tiêu chuẩn Có Ngâm 2-3 năm
Nội soi viên nang 480p-1080p - Dùng một lần
Xu hướng phát triển trong tương lai
Nhỏ hơn và thông minh hơn: đường kính dưới 3mm + chẩn đoán thời gian thực bằng AI
Thiết kế mô-đun: thay thế nhanh chóng ống kính/cảm biến
Nội soi điện tử dùng một lần: cân bằng chi phí và kiểm soát nhiễm trùng (như Ambu aScope)
Bản tóm tắt
Việc lựa chọn thân máy nội soi cần cân bằng giữa chất lượng hình ảnh, tính linh hoạt, độ bền và chi phí. Nội soi cứng phù hợp cho phẫu thuật chính xác, nội soi mềm điện tử chiếm ưu thế trong lĩnh vực chẩn đoán, và các công nghệ mới như nội soi viên nang đang mở rộng các kịch bản kiểm tra không xâm lấn. Trong tương lai, trí tuệ nhân tạo và thu nhỏ sẽ là hướng phát triển chính.
