Thanh trượt ASM 03039099 là thành phần truyền động cốt lõi của đầu đặt CPP (Bộ xử lý đặt linh kiện). Đây là thành phần chính của hệ thống chuyển động tuyến tính có độ chính xác cao và ảnh hưởng trực tiếp đến:
Độ chính xác đặt (±25μm)
Tốc độ chạy (tăng tốc lên đến 150mm/ms)
Tuổi thọ thiết bị (tuổi thọ thiết kế ≥ 5 triệu chu kỳ)
II. Thông số kỹ thuật cốt lõi
Thông số kỹ thuật của dự án Điểm nổi bật về kỹ thuật
Kiểu cấu trúc Dẫn hướng tuyến tính bi bốn hàng Tải trước có thể điều chỉnh (Cấp P0-P2)
Chiều dài hướng dẫn Tiêu chuẩn 320mm (Có thể tùy chỉnh ±50mm) Thiết kế rỗng giúp giảm trọng lượng 30%
Độ chính xác Cấp độ C3 (±5μm/300mm) cao hơn 40% so với Cấp độ C5 thông thường
Tải trọng hướng tâm 50kg/hướng trục 25kg Hệ số tải trọng động 1.5
Phương pháp bôi trơn Mô-đun tự bôi trơn (Lưu trữ dầu ≥ 5 năm) Thiết kế không cần bảo trì
Vật liệu Thép chịu lực GCr15+Xử lý oxy hóa Độ cứng HRC60±2
III. Chức năng và nguyên lý hoạt động
Chức năng cốt lõi
Đạt được chuyển động tuyến tính chính xác và tốc độ cao của đầu đặt theo hướng X/Y
Lực sốc gia tốc 20G của cơ cấu ổ trục vòi phun
Loại bỏ khoảng hở ngược bằng cách tải trước (≤2μm)
Hệ thống hợp tác
Chuyển động 3D được hoàn thành bằng cách liên kết với động cơ DP (như 03050314)
Việc định tâm bay được thực hiện bằng hệ thống thị giác
IV. Điểm nổi bật về thiết kế cơ khí
Thiết kế đường ray nâng cao
Góc tiếp xúc 45° tối ưu hóa phân phối tải
Dung sai đường kính bi ±0,5μm
Công nghệ chống bụi
Hệ thống niêm phong ba cấp (cạo cao su + mê cung + niêm phong từ tính)
Chứng nhận ISO 14644-1 Lớp 5
Độ ổn định nhiệt
Hệ số giãn nở nhiệt 11,5×10⁻⁶/℃ (phù hợp với khung hợp kim nhôm)
Nhiệt độ tăng ΔT≤15K@tải đầy
V. Chế độ hỏng hóc điển hình và cách xử lý
Hiện tượng hỏng hóc Nguyên nhân gốc rễ Giải pháp
Chuyển động bất thường Bi bị mòn/bôi trơn kém 1. Thay bi (φ3.175mm cấp G10)
2. Thêm mỡ Molykote PG-641
Vị trí trôi Tải trước Độ mỏi lò xo Điều chỉnh đai ốc tải trước (mô-men xoắn 1,2N·m±0,1)
Thanh trượt bị kẹt Vật lạ xâm nhập vào rãnh 1. Tháo rời và vệ sinh
2. Thay thế cụm phớt (ASM P/N: 03039100)
Độ rung vượt quá tiêu chuẩn Độ phẳng bề mặt lắp đặt vượt quá dung sai Mài lại bề mặt lắp đặt (yêu cầu ≤0,01mm/m)
VI. Quy định bảo trì và chăm sóc
Kiểm tra hàng ngày
Hằng ngày:
Nghe tiếng ồn chạy (bình thường ≤55dB)
Kiểm tra tính toàn vẹn của dải niêm phong
Hàng tuần:
Đo nhiệt độ đường ray (nhiệt độ môi trường + ΔT ≤25℃)
Bảo trì chuyên nghiệp
Mỗi 6 tháng:
Làm sạch rãnh và bôi trơn lại (lượng mỡ 0,3g/100mm)
Kiểm tra độ mòn của bi (chênh lệch đường kính ≥0,002mm cần phải thay thế)
Mỗi 3 năm:
Thay thế hoàn toàn nhóm bi (khuyến nghị sử dụng bi NSK chính hãng)
VII. Các điểm kỹ thuật tháo lắp
Quá trình tháo rời
Sử dụng kẹp chuyên dụng để cố định thanh trượt (để tránh việc giải phóng áp suất trước gây thương tích cho người)
Phát hành theo thứ tự:
Vít nắp đầu (M4×8, 4 vị trí)
Bu lông cố định ray (M6×12, 8 chỗ)
Thông số kỹ thuật lắp đặt
Yêu cầu về độ sạch của bề mặt lắp đặt:
Độ nhám Ra≤0.8μm
Độ phẳng≤0.005mm
Điều chỉnh áp suất trước yêu cầu phương pháp điều khiển kép mô-men xoắn + dịch chuyển
VIII. Giải pháp nâng cấp và thay thế
Phiên bản nâng cấp hiệu suất (03039099-PRO)
Quả cầu gốm (tuổi thọ tăng gấp 3 lần)
Cảm biến nhiệt độ tích hợp
Giải pháp thay thế kinh tế
Linh kiện tái sản xuất (được chứng nhận ASM, giá thấp hơn 40%)
Các thông số tải trước cần được điều chỉnh
IX. Xu hướng phát triển công nghệ
Giám sát thông minh
Thế hệ tiếp theo sẽ tích hợp cảm biến rung (tiêu chuẩn ISO 10816)
Ứng dụng vật liệu mới
Đường ray gốm silicon nitride (giai đoạn thử nghiệm)
X. Khuyến cáo sử dụng
Yêu cầu về môi trường
Nhiệt độ 15-35℃, độ ẩm 30-70%RH
Độ sạch ≥ ISO Class 7
Chiến lược phụ tùng thay thế
Khuyến nghị chính của dây chuyền sản xuất tỷ lệ phụ tùng thay thế 1:5
Hàng tồn kho phải bao gồm:
Bộ bóng (03039101)
Bộ dụng cụ đóng dấu (03039100)