Máy cấp liệu ASM SMT 4mm không có cảm biến (model: 00141478) là thiết bị cấp liệu cơ học tiết kiệm và thiết thực, được thiết kế cho băng rộng 4mm, phù hợp để lắp các linh kiện SMD tiêu chuẩn như điện trở, tụ điện, điốt nhỏ, v.v. Máy cấp liệu sử dụng cấu trúc truyền dẫn hoàn toàn cơ học không có cảm biến điện tử. Nó có đặc điểm là cấu trúc đơn giản, dễ bảo trì và chi phí thấp. Đây là thiết bị cấp liệu cơ bản nhưng quan trọng trong dây chuyền sản xuất SMT.
2. Nguyên lý hoạt động
Công suất đầu vào:
Máy SMT cung cấp năng lượng thông qua cam cơ học hoặc truyền động khí nén (tùy theo kiểu máy) để đẩy bánh cóc cấp liệu vào bên trong bộ cấp liệu.
Tiến trình băng:
Mỗi lần bánh cóc di chuyển, nó sẽ đẩy băng về phía trước 4mm (khoảng cách chuẩn) để thành phần tiếp theo đạt đến vị trí hút.
Lột màng phủ (chức năng tùy chọn):
Một số mẫu được trang bị cơ chế bóc đơn giản, giúp nâng nhẹ lớp màng phủ khi nạp, giúp vòi phun dễ dàng lấy linh kiện hơn.
Đặt lại thủ công:
Khi thay đổi vật liệu, cần phải kéo cần gạt đặt lại bằng tay để đưa băng về vị trí ban đầu.
Lưu ý: Vì không có cảm biến nên bộ nạp liệu dựa vào chức năng phát hiện vị trí cơ học của máy đặt để xác định xem bộ nạp liệu có được đặt đúng vị trí hay không.
III. Ưu điểm của sản phẩm
Hiệu quả chi phí cao:
Không có linh kiện điện tử, giá thành thấp hơn 30%~50% so với máy cấp liệu có cảm biến, phù hợp với các dây chuyền sản xuất có ngân sách hạn chế.
Cấu trúc đơn giản và đáng tin cậy:
Thiết kế cơ khí thuần túy, tỷ lệ hỏng hóc cực thấp, đặc biệt phù hợp với môi trường nhiều bụi.
Bảo trì thuận tiện:
Không cần hiệu chuẩn cảm biến, chỉ cần vệ sinh và bôi trơn hàng ngày.
Khả năng tương thích mạnh mẽ:
Thích hợp với nhiều loại máy định vị khác nhau như dòng ASM SIPLACE S/X/D (cần xác nhận giao diện mẫu máy cụ thể).
Tuổi thọ cao:
Các thành phần chính được làm bằng thép cứng, có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và tuổi thọ hơn 8 triệu lần sử dụng.
IV. Tính năng kỹ thuật
1. Cấu trúc cơ học
Thiết kế nhỏ gọn: kích thước 100mm×35mm×25mm, phù hợp với bố trí trạm cấp điện mật độ cao.
Cơ cấu cấp liệu bánh cóc đơn: khoảng cách bước được cố định ở mức 4mm (không thể điều chỉnh).
Hệ thống ép lò xo: tự động thích ứng với độ dày của băng (0,1~0,5mm).
Thiết bị mở khóa thủ công: nhấn cần nhả để dễ dàng tháo băng khi thay đổi vật liệu.
2. Khả năng thích ứng
Loại băng: chỉ hỗ trợ băng rộng 4mm (khoảng cách 4mm).
Chiều cao linh kiện: phù hợp với các linh kiện có chiều cao ≤3mm (như các gói 0402, 0603).
Chế độ lái:
Kiểu truyền động cơ học (liên kết cam, chẳng hạn như dòng SIPLACE S).
Kiểu truyền động bằng khí nén (cần có áp suất khí bên ngoài, như một số mẫu cũ).
V. Chức năng cốt lõi
Chế độ ăn cơ bản:
Đẩy ổn định băng keo 4mm để đảm bảo cung cấp linh kiện liên tục.
Vật liệu chống dính đơn giản:
Ngăn không cho băng tiến hoặc lùi quá mức qua cấu trúc giới hạn cơ học.
Thay đổi vật liệu nhanh chóng:
Thiết kế mở khóa thủ công, thời gian thay đổi vật liệu ≤5 giây.
Tương thích với các khay tiêu chuẩn:
Hỗ trợ khay đựng giấy cuộn 7 inch và 13 inch.
6. Vai trò trong dây chuyền sản xuất SMT
Giải pháp cho ăn tiết kiệm:
Cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí cho các liên kết sản xuất nhạy cảm về chi phí (như thiết bị điện tử tiêu dùng).
Độ ổn định và độ tin cậy:
Cấu trúc cơ học không có vấn đề lão hóa của các linh kiện điện tử và phù hợp cho hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Lựa chọn đầu tiên cho máy cấp liệu dự phòng:
Thường được sử dụng như một giải pháp dự phòng cho máy cấp liệu có cảm biến để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
VII. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
Hiện tượng lỗi Nguyên nhân có thể Giải pháp
Đai vật liệu không thể tiến lên 1. Mòn bánh cóc
2. Đai vật liệu bị kẹt
3. Cơ cấu truyền động bị hỏng 1. Thay thế bánh cóc (P/N: 00141479)
2. Làm sạch đường dẫn băng tải vật liệu
3. Kiểm tra cam truyền động SMT
Bước nạp liệu không chính xác 1. Mỏi lò xo bánh cóc
2. Độ căng đai vật liệu không đều 1. Thay thế lò xo đặt lại
2. Điều chỉnh độ căng của khay
Đai vật liệu thường xuyên nhảy ra khỏi thanh ray dẫn hướng 1. Bộ phận chịu áp lực bị biến dạng
2. Vít ray dẫn hướng bị lỏng 1. Sửa chữa hoặc thay thế bộ phận chịu áp lực
2. Siết chặt vít cố định thanh ray dẫn hướng
Âm thanh bất thường 1. Bánh răng thiếu dầu
2. Độ mòn ổ trục 1. Thêm mỡ
2. Thay thế ổ trục (Φ3mm)
Không thể thiết lập lại thủ công Thanh thiết lập lại bị kẹt hoặc lò xo bị gãy Tháo rời, vệ sinh hoặc thay thế bộ phận thiết lập lại
VIII. Hướng dẫn bảo trì
1. Bảo trì hàng ngày
Vệ sinh:
Dùng súng khí nén thổi sạch các mảnh vụn bên trong máng ăn mỗi ngày (áp suất khí ≤ 0,2MPa).
Vệ sinh bề mặt tiếp xúc của thanh ray dẫn hướng bằng tăm bông tẩm cồn mỗi tuần.
Bôi trơn:
Tra mỡ trắng gốc lithium vào trục bánh cóc và thanh dẫn hướng mỗi tháng.
2. Bảo trì thường xuyên (6 tháng một lần)
Tháo rời hoàn toàn: Kiểm tra độ mòn của bánh cóc, lò xo và ổ trục.
Thay thế các bộ phận bị mòn:
Ratchet (tuổi thọ khoảng 5 triệu lần)
Lò xo áp suất (tuổi thọ khoảng 3 triệu lần)
Xác minh độ chính xác cơ học:
Sử dụng băng keo tiêu chuẩn 4mm để kiểm tra bước nạp liệu, sai số phải ≤±0,1mm.
IX. Gợi ý lựa chọn và sử dụng
Các tình huống áp dụng:
Sản xuất hàng loạt các linh kiện tiêu chuẩn (như điện trở và tụ điện).
Những dịp cần tiết kiệm chi phí và không yêu cầu độ chính xác lắp đặt cực kỳ nghiêm ngặt.
Các tình huống không phù hợp:
Lắp đặt chính xác đòi hỏi phải phát hiện tình trạng thiếu vật liệu hoặc tình trạng băng keo (khuyến nghị sử dụng mẫu có cảm biến).
Các thành phần có hình dạng đặc biệt với bước răng khác 4mm.
Khuyến nghị về phụ tùng thay thế:
Bộ dụng cụ Ratchet (P/N: 00141479)
Lò xo reset (P/N: 00141480)
10. Tóm tắt
Bộ nạp ASM 4mm không có cảm biến (00141478) đã trở thành lựa chọn kinh điển cho việc nạp SMT cơ bản với thiết kế tối giản và hiệu quả về chi phí. Mặc dù chức năng tương đối đơn giản, nhưng độ tin cậy và yêu cầu bảo trì thấp khiến nó trở nên không thể thay thế trong các ứng dụng cụ thể. Người dùng cần chú ý đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào ổ đĩa cơ học và đảm bảo rằng tín hiệu nạp của máy định vị khớp với nó. Đối với môi trường sản xuất hỗn hợp cao, nên sử dụng một số lượng nhỏ bộ nạp có cảm biến để bổ sung cho các trạm chính.