Là model cốt lõi của dòng E, ASM SIPLACE CP12 là máy đặt mô-đun tiết kiệm được thiết kế cho sản xuất hỗn hợp cao, khối lượng nhỏ và vừa. Với hiệu quả chi phí tuyệt vời và tính linh hoạt tuyệt vời, máy chiếm vị trí quan trọng trên thị trường trong các lĩnh vực điện tử tiêu dùng, điện tử ô tô, điều khiển công nghiệp, v.v. và đặc biệt phù hợp với:
Các công ty EMS vừa và nhỏ
Trung tâm R&D và dây chuyền sản xuất thử nghiệm
Dây chuyền sản xuất chuyển mạch nhanh đa dạng
II. Các thông số kỹ thuật và thông số cốt lõi
Chỉ số kỹ thuật CP12 thông số chi tiết
Tốc độ đặt lý thuyết 12.000-18.000 CPH (tùy thuộc vào cấu hình)
Độ chính xác vị trí ±40μm @3σ (hỗ trợ các thành phần 0603)
Phạm vi gia công linh kiện 0603~30mm×30mm
Sức chứa bộ nạp giấy Lên đến 60 (băng 8mm)
Kích thước nền 50mm×50mm~350mm×300mm
Hệ thống quan sát Camera HD 1MP + đèn vòng cố định
Hệ thống điều khiển SIPLACE Pro phiên bản cơ bản
Yêu cầu về nguồn điện AC 1 pha 220V/2.5kVA
III. Đổi mới công nghệ cốt lõi và nguyên lý hoạt động
1. Hệ thống định vị thông minh
Công nghệ vòi phun thích ứng: tự động điều chỉnh áp suất chân không (20-80kPa) để đảm bảo thu gom ổn định các thành phần có hình dạng đặc biệt từ 0603 đến LED
Định vị PCB ba điểm: kẹp cơ học + cố định kép hấp phụ chân không, độ chính xác định vị ±0,1mm
2. Luồng xử lý hình ảnh
Nhận dạng thành phần: Camera 1MP chụp ảnh
Trích xuất tính năng: tính toán tọa độ trung tâm thông qua thuật toán SIPLACE Vision
Bù động: hiệu chỉnh độ lệch vị trí theo thời gian thực trong quá trình đặt
3. Hệ thống điều khiển chuyển động
Truyền động servo + vít me bi: đạt độ chính xác định vị trục X/Y ±5μm
Trục Z dạng mô-đun: 6 đầu đặt được điều khiển độc lập, hỗ trợ hoạt động song song
Thứ tư, sáu lợi thế cạnh tranh cốt lõi
Tiết kiệm và hiệu quả
Chi phí mua sắm thiết bị giảm 30% so với các Model cùng cấp
Tiêu thụ năng lượng <3kW/h, chi phí vận hành thấp nhất trong ngành
Tính linh hoạt cực cao
Hoàn thành chuyển đổi mô hình đầy đủ trong 15 phút
Hỗ trợ nhiều phương pháp cho ăn như khay, ống và dây đai
Bảo trì thông minh
Hệ thống tự chẩn đoán có thể dự đoán 85% lỗi thường gặp
Thiết kế mô-đun giúp thay thế các thành phần chính trong vòng <5 phút
Ổn định và đáng tin cậy
MTBF>8.000 giờ
Các thành phần chính sử dụng linh kiện nhập khẩu từ Nhật Bản và Đức
Trải nghiệm dễ sử dụng
Lập trình hướng dẫn bằng đồ họa
Hỗ trợ giám sát từ xa bằng điện thoại di động
Xanh và thân thiện với môi trường
Tiếng ồn <65dB
Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS2.0
V. Các tình huống ứng dụng điển hình
Nhà thông minh: Lắp đặt module Wi-Fi (linh kiện 0603)
Điện tử ô tô: Bảng điều khiển ECU (gói SOIC-8)
Điều khiển công nghiệp: Mô-đun PLC (LED + đầu nối lắp ghép)
Thiết bị y tế: Màn hình di động (điện trở chính xác 0402)
VI. Kế hoạch bảo trì toàn bộ vòng đời
1. Thông số kỹ thuật bảo trì hàng ngày
Hoạt động hàng ngày:
Làm sạch siêu âm các vòi phun (40kHz/5 phút)
Phát hiện chân không (giá trị chuẩn ≥65kPa)
Vệ sinh thanh ray dẫn hướng (lau bằng IPA99%)
Bảo trì hàng tuần:
Tra dầu bánh răng nạp liệu (Molykote HP-300)
Hiệu chuẩn ống kính máy ảnh (sử dụng tấm tiêu chuẩn USAF1951)
2. Danh sách phụ tùng thay thế chính
Loại phụ tùng Chu kỳ thay thế Biện pháp phòng ngừa
Lắp ráp vòi phun 3-6 tháng Phân biệt giữa các mẫu đặc biệt 0603/0805
Máy tạo chân không 12 tháng Kiểm tra xem màng ngăn có bị hỏng không
Dây đai cấp liệu 6 tháng Độ căng phải được duy trì ở mức 5±0.2N
Bộ mã hóa động cơ servo 24 tháng Hoạt động chống tĩnh điện
3. Bảng chu kỳ hiệu chuẩn
Công cụ chu kỳ mục
Hiệu chuẩn hệ thống thị giác 1 tháng Tấm hiệu chuẩn tiêu chuẩn (bao gồm mẫu 0402)
Hiệu chuẩn áp suất đầu đặt 3 tháng Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số (0-10N)
Hiệu chuẩn song song theo dõi 6 tháng Thiết bị căn chỉnh laser
VII. Hướng dẫn chẩn đoán lỗi và bảo trì chuyên sâu
1. Phân tích cây lỗi điển hình
Hiện tượng lỗi: bù trừ vị trí định kỳ
Nguyên nhân có thể:
Sự mài mòn của các bộ phận truyền động cơ học (xác suất 35%)
Sự bất thường của bộ mã hóa động cơ servo (xác suất 25%)
Hệ thống thị giác tập trung không chính xác (xác suất 20%)
Những người khác (20%)
Quy trình chẩn đoán:
Kiểm tra độ rơ trục X/Y (tiêu chuẩn <0,02mm)
Thu thập dạng sóng dòng điện của động cơ servo
Thực hiện thử nghiệm MTF trực quan
2. Năm cách xử lý lỗi thường gặp
Lỗi 1: Báo động E917 (bất thường về chân không)
Các bước xử lý:
Kiểm tra độ kín của đường ống chân không (tỷ lệ rò rỉ <0,5kPa/phút)
Kiểm tra thời gian phản hồi của van điện từ (tiêu chuẩn ≤50ms)
Làm sạch cảm biến chân không (lau bằng IPA)
Lỗi 2: Mất bước nạp
Nguyên nhân gốc rễ:
Độ căng của dây đai không đủ (chiếm 62%)
Lỗi trình điều khiển bước (chiếm 28%)
Giải pháp:
Mã bảo trì
1. Điều chỉnh độ căng của dây đai đến 5N
2. Đo dòng điện đầu ra của trình điều khiển (1,2A±0,1)
3. Thay thế bánh răng cấp liệu bị mòn
Lỗi 3: Nhận dạng hình ảnh không thành công
Kế hoạch tối ưu hóa:
Cài đặt thông số chiếu sáng:
Cường độ ánh sáng phía trước: 70-80%
Góc sáng bên: 45°
Thời gian phơi sáng: 200-300μs
Lỗi 4: Báo động quá tải trục Z
Các biện pháp phòng ngừa:
Kiểm tra mỡ trục vít dẫn hàng tháng (Klüberplex BEM 41-132)
Cập nhật giá trị bù chiều cao vị trí mỗi quý
Lỗi 5: Gián đoạn giao tiếp hệ thống
Xử lý sự cố nhanh:
Kiểm tra quá trình oxy hóa của giao diện RJ45
Độ trễ mạng thử nghiệm (phải <2ms)
Cài đặt lại trình điều khiển SIPLACE Pro
VIII. Lộ trình phát triển và nâng cấp công nghệ
1. Tùy chọn nâng cấp phần cứng
Gói nâng cấp hệ thống thị giác: Camera 1MP→5MP (tăng tỷ lệ nhận dạng lên 30%)
Tùy chọn đầu tốc độ cao: CP12→CP12H (tốc độ tăng lên 25k CPH)
2. Lộ trình nâng cấp phần mềm
Phiên bản cơ bản → Phiên bản nâng cao:
Đã thêm chức năng mô phỏng 3D
Hỗ trợ phân tích vật liệu ném AI
3. Kế hoạch tích hợp dây chuyền sản xuất
Cấu hình trực tuyến:
Máy in CP12 + DEK Horizon → tạo thành dây chuyền sản xuất mini
(Năng lực sản xuất tăng 40%, diện tích mặt bằng giảm 25%)
IX. Hỗ trợ quyết định mua sắm
1. Phân tích chi phí-lợi ích
Dự án CP12 Sản phẩm cạnh tranh A So sánh lợi thế
Chi phí đặt điểm đơn ¥0,003 ¥0,005 thấp hơn 40%
Thời gian thay đổi dòng 15 phút 30 phút nhanh hơn 50%
Tỷ lệ tiêu thụ năng lượng 1,2kW/h 2,5kW/h Tiết kiệm năng lượng 52%
2. Gợi ý lựa chọn
Cấu hình được đề xuất:
Phiên bản cơ bản: phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế (khoảng 850.000 Yên)
Phiên bản nâng cao: được khuyến nghị cho khách hàng điện tử ô tô (khoảng 1,2 triệu Yên)
X. Tóm tắt và triển vọng
ASM SIPLACE CP12 định nghĩa lại tiêu chuẩn giá trị của máy đặt tiết kiệm thông qua thiết kế mô-đun và hệ thống bảo trì thông minh. Công suất đầu ra ổn định 12k CPH và độ chính xác ±40μm giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất đồng thời đảm bảo chất lượng. Với việc ra mắt CP12 Smart Edition của ASM (có chức năng kiểm tra chất lượng AI tích hợp), mẫu máy này sẽ tiếp tục dẫn đầu về đổi mới công nghệ của máy đặt cấp đầu vào.