Động cơ DP ASM 03083835 là động cơ servo DC mô-men xoắn cao được thiết kế cho đầu đặt quay CP12/RV12. Đây là thành phần truyền động cốt lõi của máy đặt tốc độ trung bình ASM, chủ yếu chịu trách nhiệm:
Kiểm soát góc chính xác của trục θ của đầu quay
Điều khiển cơ cấu chuyển đổi vòi phun
Điều chỉnh động áp suất đặt
II. Thông số kỹ thuật cốt lõi
Thông số kỹ thuật của dự án So sánh ngành Điểm nổi bật
Loại động cơ Động cơ servo DC chổi than (có chổi than) Vật liệu chổi than được tối ưu hóa, tuổi thọ tăng lên 8.000 giờ
Công suất định mức 280W Tỷ lệ công suất trên trọng lượng tốt hơn 15% so với các sản phẩm tương tự
Tốc độ định mức 3.500 vòng/phút Hỗ trợ kiểm soát tốt tốc độ thấp 50 vòng/phút
Độ chính xác định vị ±0,02° (với bộ mã hóa gia tăng 19 bit) Đáp ứng các yêu cầu về vị trí thành phần 0201
Mô-men xoắn cực đại 1,2N·m Khả năng quá tải tức thời lên tới 250%
Giao diện truyền thông RS485 (giao thức MODBUS) Chống nhiễu mạnh
Cấp độ bảo vệ IP52 Bảo vệ bụi và nước bắn cơ bản
III. Chức năng và tác dụng cốt lõi
Vị trí xoay chính xác
Cơ chế chuyển mạch quay điều khiển 12 vòi phun (việc chuyển mạch vòi phun hoàn tất trong 30ms)
Đạt được sự xoay liên tục của các thành phần từ 0 đến 360° (bước tối thiểu 0,01°)
Kiểm soát mô-men xoắn động
Tự động điều chỉnh mô-men xoắn theo loại linh kiện (0,2-1N·m):
0201 thành phần: chế độ lực vi mô 0,2N·m
Thiết bị QFP: chế độ chống trôi 0,8N·m
Phối hợp hệ thống
Được liên kết với động cơ trục Z để đạt được tác động hỗn hợp "áp suất quay xuống"
Phản hồi nhanh chóng lệnh điều khiển chính của máy đặt thông qua tín hiệu I/O (độ trễ <1ms)
IV. Điểm nổi bật về thiết kế cơ điện
Cấu trúc nhỏ gọn
Chỉ có đường kính 65mm và chiều dài 120mm, phù hợp với không gian lắp đặt hẹp của CP12/RV12
Thiết kế trục rỗng (Φ12mm) giúp luồn cáp dễ dàng
Độ bền được cải thiện
Chổi than được làm bằng vật liệu composite bạc-graphite (điện trở tiếp xúc <0,1Ω)
Vòng bi được làm bằng NSK MR128ZZ (đã được bôi trơn trước, không cần bảo dưỡng)
Tối ưu hóa tản nhiệt
Vỏ sử dụng thiết kế vây hợp kim nhôm
Cho phép nhiệt độ làm việc liên tục ≤70℃ (tải đầy đủ ở nhiệt độ môi trường 50℃)
V. Các tình huống ứng dụng điển hình
Lĩnh vực ứng dụng Hiệu suất cụ thể
Thiết bị điện tử tiêu dùng Bảng điện thoại di động Gắn đèn LED (vòng quay định vị 200 lần/phút)
Chốt lắp mô-đun PLC điều khiển công nghiệp (cần mô-men xoắn 0,5N·m để đảm bảo tính thẳng đứng)
Thiết bị gia dụng Chân lắp biến áp lò vi sóng (kiểm soát ổn định tải quán tính lớn)
Đèn LED chiếu sáng lắp nhiều góc (phối hợp với tầm nhìn để hiệu chỉnh độ nghiêng ±15°)
VI. Các lỗi thường gặp và cách xử lý
Mã lỗi Hiện tượng Nguyên nhân gốc rễ Giải pháp chuyên nghiệp
E3831 Vị trí quay vượt quá dung sai Nhiễu tín hiệu mã hóa/tăng độ rơ cơ học 1. Lắp bộ lọc vòng từ
2. Điều chỉnh khe hở ăn khớp bánh răng (0,05-0,1mm)
E3832 Tia lửa chổi than quá lớn Chổi than bị mòn/oxy hóa bộ góp 1. Thay thế cụm chổi than (ASM P/N: 03083835-BR)
2. Đánh bóng bộ phận chuyển mạch bằng giấy nhám mịn
E3833 Động cơ quá nóng Ống dẫn làm mát bị chặn/quá tải 1. Vệ sinh các cánh tản nhiệt
2. Kiểm tra điện trở truyền động cơ học
E3834 Gián đoạn giao tiếp Điện trở đầu cuối RS485 bị thiếu Thêm điện trở 120Ω vào cuối bus
VII. Bảo trì và thông số kỹ thuật bảo trì
Bảo trì định kỳ
Hằng ngày:
Kiểm tra tia lửa chổi than (bình thường là màu xanh nhạt, bất thường là màu cam đỏ)
Nghe tiếng ồn bất thường của ổ trục (sử dụng ống nghe để phát hiện)
Hàng tháng:
Vệ sinh lưới mã hóa (sử dụng tăm bông tẩm cồn khan)
Kiểm tra độ mòn của dây cáp uốn cong
Hoạt động bảo trì chính
Cứ mỗi 500 giờ:
Bổ sung mỡ bôi trơn ổ trục (model được chỉ định: SKF LGMT 2)
Kiểm tra chiều dài còn lại của chổi than (thay thế nếu <5mm)
Mỗi 2000 giờ:
Thay thế toàn bộ cụm chổi than
Kiểm tra điện trở cách điện của cuộn dây (≥100MΩ)
VIII. Các điểm kỹ thuật bảo trì
Quy trình thay thế chổi than
Sử dụng một công cụ đặc biệt để giải phóng áp lực của lò xo chổi than
Chổi than mới cần chạy thử trong 30 phút (tải 50%)
Bảo trì bộ mã hóa
Sử dụng tăm bông không có cặn sợi để vệ sinh vỉ nướng
Thực hiện hiệu chuẩn điểm không sau khi cài đặt (yêu cầu đĩa hiệu chuẩn ASM)
Phát hiện cuộn dây
Giá trị chuẩn của điện trở pha-pha: 3,2Ω±5%
Điện áp thử cách điện: 500VDC/1 phút
IX. Nâng cấp và khả năng tương thích
Tùy chọn nâng cấp
Phiên bản tuổi thọ dài (03083835-LT):
Thiết kế không chổi than được nâng cấp, tuổi thọ kéo dài tới 30.000 giờ
Giá cao hơn 40% so với phiên bản tiêu chuẩn
Phiên bản giám sát thông minh (03083835-IM):
Cảm biến nhiệt độ/rung động tích hợp
Hỗ trợ bảo trì dự đoán
Ghi chú về khả năng tương thích
Chỉ dành cho đầu làm việc CP12/RV12 (không tương thích với đầu CP20/CPP)
Yêu cầu phiên bản chương trình cơ sở bộ điều khiển phù hợp ≥ V3.2
X. Tóm tắt và đánh giá
Động cơ DP này đã trở thành cấu hình cổ điển cho máy định vị tốc độ trung bình với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất chi phí cao và dễ bảo trì. Tuổi thọ chổi than 8.000 giờ và độ chính xác định vị ±0,02° có thể đáp ứng nhu cầu của hầu hết các dây chuyền sản xuất SMT.
Chiến lược sử dụng được đề xuất:
Linh kiện thay thế 1:8 cho dây chuyền sản xuất thông thường
Thực hiện bảo trì phòng ngừa toàn diện sáu tháng một lần
Nên nâng cấp lên phiên bản không chổi than cho môi trường nhiệt độ cao