ASM E BY SIPLACE CP12 SMT Head Giới thiệu toàn diện
I. Thông số kỹ thuật
Các model áp dụng: Máy SMT dòng SIPLACE X
Tốc độ SMT: lên đến 25.000 CPH (tùy thuộc vào linh kiện và cấu hình máy)
Độ chính xác SMT: ±25μm @ 3σ
Kích thước linh kiện tối thiểu: 0201 (0,25mm x 0,125mm)
Kích thước thành phần tối đa: 30mm x 30mm (tùy thuộc vào loại vòi phun)
Trọng lượng: khoảng 2,5kg
Nhiệt độ hoạt động: 15-35°C
Phạm vi độ ẩm: 30-70% RH (không ngưng tụ)
II. Cấu tạo và chức năng của từng phụ kiện
1. Cấu trúc chính
Khung vỏ: Hợp kim nhôm, cung cấp khả năng hỗ trợ và bảo vệ cấu trúc
Hệ thống truyền động trục chính: Bao gồm động cơ servo và vòng bi chính xác, chịu trách nhiệm cho chuyển động trục Z
Hệ thống chân không: Bao gồm máy tạo chân không, cảm biến chân không và đường ống
Hệ thống thị giác: Tích hợp camera có độ phân giải cao để nhận dạng linh kiện
Cơ cấu kẹp vòi phun: Thiết bị cơ học có thể thay thế vòi phun nhanh chóng
Giao diện điện tử: Thành phần kết nối điện để giao tiếp với máy chủ
2. Phụ kiện và chức năng cốt lõi
Tên phụ kiện Chức năng
Động cơ servo Cung cấp năng lượng cho chuyển động trục Z và điều khiển lực đặt
Máy tạo chân không Tạo áp suất âm để lấy linh kiện
Cảm biến chân không Phát hiện việc nhặt và đặt có thành công hay không
Camera độ phân giải cao Nhận dạng thành phần và hiệu chỉnh vị trí
Kẹp vòi phun Cố định các vòi phun có thông số kỹ thuật khác nhau để đảm bảo độ hút ổn định
Thanh dẫn hướng tuyến tính Đảm bảo tính ổn định và độ chính xác của chuyển động trục Z
Bộ mã hóa vị trí Phản hồi chính xác thông tin vị trí của đầu đặt
Cảm biến nhiệt độ Theo dõi nhiệt độ làm việc của đầu đặt
III. Thận trọng khi sử dụng
Cài đặt và gỡ bỏ
Phải thực hiện thay thế khi thiết bị đã tắt nguồn
Sử dụng các công cụ đặc biệt và làm theo các bước trong hướng dẫn
Đảm bảo rằng tất cả các kết nối điện đều chắc chắn và đáng tin cậy
Môi trường hoạt động
Giữ khu vực làm việc sạch sẽ và tránh ô nhiễm bụi
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường phải nằm trong phạm vi quy định
Tránh rung động và nhiễu điện từ
Sử dụng hàng ngày
Kiểm tra thường xuyên độ kín của hệ thống chân không
Sử dụng đúng loại vòi phun và thông số kỹ thuật
Tránh hoạt động quá tải (liên tục lắp đặt các thành phần có kích thước lớn ở tốc độ cao)
Vấn đề an toàn
Bảo trì bị cấm khi đầu đặt đang di chuyển
Kiểm tra độ mòn của cáp thường xuyên
Tiếng ồn hoặc rung động bất thường phải được dừng lại ngay lập tức để kiểm tra
IV. Phương pháp bảo trì
1. Bảo trì hàng ngày
Vệ sinh: Vệ sinh bề mặt đầu đặt bằng vải không bụi mỗi ngày
Kiểm tra chân không: Kiểm tra áp suất chân không và rò rỉ hàng ngày
Kiểm tra vòi phun: Kiểm tra xem vòi phun có bị mòn và tắc nghẽn không mỗi khi thay đổi đường ống
2. Bảo trì hàng tuần
Bôi trơn thanh dẫn hướng trục Z (sử dụng mỡ bôi trơn được chỉ định)
Kiểm tra xem tất cả các ốc vít có bị lỏng không
Vệ sinh ống kính máy ảnh (sử dụng dụng cụ vệ sinh chuyên dụng)
3. Bảo trì hàng tháng
Kiểm tra toàn bộ đường ống hệ thống chân không
Hiệu chỉnh chiều cao trục Z và lực đặt
Kiểm tra trạng thái hoạt động của động cơ servo
4. Bảo trì hàng năm
Thay thế tất cả các vòng đệm chữ O và phớt
Hiệu chỉnh toàn bộ hệ thống thị giác
Kiểm tra độ mòn của ổ trục và cân nhắc thay thế
V. Thông tin lỗi thường gặp và ý tưởng bảo trì
1. Lỗi liên quan đến chân không
Hiện tượng lỗi: tỷ lệ hỏng hóc linh kiện cao
Nguyên nhân có thể:
Áp suất chân không không đủ
Vòi phun bị tắc hoặc mòn
Rò rỉ đường ống chân không
Các bước bảo trì:
Kiểm tra cài đặt máy tạo chân không
Thay thế hoặc vệ sinh vòi phun
Kiểm tra đường ống bằng máy dò rò rỉ
Mã lỗi: E1410 (hết thời gian hút chân không)
Giải pháp:
Kiểm tra kết nối cảm biến chân không
Hiệu chỉnh cảm biến chân không
Kiểm tra chức năng của van điện từ
2. Lỗi chuyển động cơ học
Hiện tượng lỗi: chuyển động trục Z bất thường
Nguyên nhân có thể:
Bôi trơn dẫn hướng không đủ
Lỗi động cơ servo
Vấn đề tín hiệu mã hóa
Các bước bảo trì:
Làm sạch và bôi trơn các thanh dẫn hướng
Kiểm tra nguồn điện và tín hiệu của động cơ
Kiểm tra kết nối bộ mã hóa
Mã lỗi: E1205 (Trục Z vượt quá giới hạn)
Giải pháp:
Kiểm tra công tắc giới hạn cơ học
Hiệu chỉnh lại điểm không của trục Z
Kiểm tra cài đặt thông số ổ đĩa
3. Hệ thống thị giác bị lỗi
Hiện tượng hỏng hóc: lỗi nhận dạng linh kiện
Nguyên nhân có thể:
Ống kính máy ảnh bị nhiễm bẩn
Hệ thống chiếu sáng bị lỗi
Mất dữ liệu hiệu chuẩn
Các bước sửa chữa:
Làm sạch ống kính máy ảnh
Kiểm tra độ sáng của đèn LED
Thực hiện hiệu chuẩn hệ thống thị giác
Mã lỗi: E2103 (Lỗi giao tiếp camera)
Giải pháp:
Kiểm tra kết nối cáp camera
Khởi động lại hệ thống thị giác
Thay thế mô-đun camera nếu cần thiết
4. Sự cố mất điện
Hiện tượng hỏng hóc: Không có phản hồi từ đầu đặt
Nguyên nhân có thể:
Vấn đề cung cấp điện
Lỗi cáp truyền thông
Bảng điều khiển bị hỏng
Các bước sửa chữa:
Kiểm tra điện áp nguồn điện
Thay thế cáp truyền thông thử nghiệm
Kiểm tra trạng thái đèn báo của bảng điều khiển
VI. Tóm tắt ý tưởng bảo trì
Chẩn đoán có hệ thống: Từ đơn giản đến phức tạp, kiểm tra các kết nối bên ngoài trước rồi mới đi sâu vào các thành phần bên trong
Ưu tiên mã lỗi: Thu hẹp phạm vi điều tra theo mã lỗi
Kiểm tra tham số: Xác nhận rằng tất cả các tham số cài đặt đáp ứng các yêu cầu thông số kỹ thuật
Kiểm tra thay thế: Sử dụng các bộ phận tốt đã biết để kiểm tra chéo
Phân tích hồ sơ: Thiết lập tệp bảo trì lỗi để tìm các vấn đề lặp lại
Phòng ngừa trước tiên: Bảo trì thường xuyên có thể tránh được hơn 80% các lỗi thường gặp
VII. Đề xuất quản lý phụ tùng thay thế
Danh sách phụ tùng thay thế chính:
Bộ vòi phun (nhiều thông số kỹ thuật khác nhau)
Mô-đun máy phát chân không
Bộ vòng đệm và phớt
Động cơ servo (dự phòng)
Mô-đun máy ảnh
Chu kỳ thay thế phụ tùng:
Vòi phun: Tùy thuộc vào tần suất sử dụng, thường là 3-6 tháng
Vòng đệm chữ O: Thay thế hàng năm
Máy phát chân không: 3-5 năm hoặc khi hiệu suất giảm sút
Thanh ray dẫn hướng: Hơn 3 năm hoặc có dấu hiệu hao mòn rõ ràng
Thông qua sự hiểu biết toàn diện nêu trên và các phương pháp bảo trì đúng cách, bạn có thể đảm bảo rằng đầu đặt ASM E BY SIPLACE CP12 duy trì điều kiện hoạt động tốt nhất và cải thiện hiệu quả sản xuất cũng như chất lượng đặt.