Xe đẩy nạp 40 khe ASM là hệ thống nạp thông minh được thiết kế cho máy định vị SIPLACE/ASM. Nó có thể nạp đồng thời 40 bộ nạp SMT có nhiều thông số kỹ thuật khác nhau như 8mm/12mm/16mm/24mm/32mm/44mm để đạt được hiệu quả nạp tự động. Nó thường được sử dụng kết hợp với máy định vị ASM dòng X (như X4i, X2S) và dòng S, và là thành phần cốt lõi của dây chuyền sản xuất SMT vừa và lớn.
2. Chức năng và vai trò cốt lõi
(1) Chức năng chính
Cấp liệu nhiều trạm: hỗ trợ 40 máy cấp liệu hoạt động cùng lúc để giảm thời gian chết khi thay đổi vật liệu.
Thay đổi dây chuyền nhanh chóng: Toàn bộ xe đẩy nạp liệu có thể được nạp trước lô vật liệu tiếp theo để có thể hoán đổi nóng.
Nhận dạng thông minh: Một số mẫu hỗ trợ RFID hoặc quét mã vạch để tự động nhận dạng thông tin vật liệu.
Khả năng tương thích cao: Áp dụng cho toàn bộ các loại máy cấp liệu điện/khí nén của ASM (như 0401, 0808, v.v.).
(2) Vai trò cốt lõi
Nâng cao hiệu quả sản xuất: Giảm thời gian thay đổi vật liệu thủ công và hỗ trợ sản xuất liên tục.
Giảm tỷ lệ lỗi: Tránh lỗi khi cho ăn thông qua quản lý cho ăn chuẩn hóa.
Thích ứng linh hoạt: Áp dụng cho chế độ sản xuất đa dạng, lô nhỏ (NPI) và lô lớn.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Số lượng trạm cấp liệu 40 (có thể kết hợp các bộ cấp liệu 8mm/12mm/16mm/24mm/32mm/44mm)
Kích thước (dài × rộng × cao) Khoảng 1200mm × 600mm × 1000mm (các mẫu cụ thể có thể thay đổi đôi chút)
Trọng lượng Không tải khoảng 50-70kg (lên đến 100kg hoặc hơn khi được nạp đầy bộ nạp)
Nguồn điện Một số mẫu hỗ trợ truyền động điện (24V DC), các mẫu thông thường là loại đẩy-kéo thủ công
Độ chính xác định vị ±0,1mm (để đảm bảo lắp ghép chính xác giữa bộ nạp và máy đặt)
Các model áp dụng: SIPLACE X4i, X2S, dòng SX, dòng TX, v.v.
Giao diện truyền thông Các model cao cấp hỗ trợ giao tiếp Profinet/Ethernet và được liên kết với hệ thống MES
4. Thành phần cấu trúc
(1) Cấu trúc cơ học
Thân khung: hợp kim nhôm/khung thép cường độ cao có bánh xe chống rung (một số có chức năng phanh).
Thanh ray trạm: Thiết kế thanh ray chính xác đảm bảo việc lắp và tháo bộ nạp liệu diễn ra trơn tru.
Chốt định vị/kẹp: Dùng để cố định bộ nạp nhằm tránh rung và lệch.
(2) Hệ thống điện (mô hình điện)
Động cơ truyền động servo: Điều khiển quá trình tự động ghép nối xe đẩy vật liệu và máy xếp.
Mô-đun quét RFID/mã vạch: Tự động nhận dạng thông tin bộ nạp.
Hệ thống cảm biến: Phát hiện bộ nạp liệu đã được lắp đúng vị trí hay chưa.
(3) Chức năng phụ trợ
Đèn báo trạng thái LED: Hiển thị trạng thái sử dụng của trạm vật liệu (như báo động hết vật liệu, đang hoạt động và thiếu vật liệu).
Thiết kế chống tĩnh điện: Ngăn chặn vật liệu bị nhiễm bẩn hoặc hư hỏng do tĩnh điện.
5. Quy trình sử dụng
Tải trước: Cài đặt bộ nạp liệu vào xe đẩy vật liệu ở trạng thái ngoại tuyến và liên kết thông tin vật liệu thông qua hệ thống MES hoặc quét mã vạch.
Gắn máy đặt vật liệu: Đẩy xe đẩy vật liệu vào giao diện máy đặt vật liệu và khóa vị trí tự động hoặc thủ công.
Nhận dạng hệ thống: Máy đặt sẽ đọc dữ liệu từ bộ nạp và xác minh xem vật liệu có chính xác không.
Bắt đầu sản xuất: Máy SMT lấy vật liệu từ xe đẩy vật liệu và lắp chúng theo chương trình.
Hoạt động thay đổi dây chuyền: Sau khi hoàn tất sản xuất, toàn bộ xe đẩy vật liệu có thể nhanh chóng được thay thế bằng lô xe đẩy vật liệu tiếp theo.
6. Thận trọng khi sử dụng
(1) Lắp đặt và vận hành
Hiệu chuẩn theo chiều ngang: Xe đẩy vật liệu phải được đặt trên bề mặt phẳng để tránh tình trạng lắp ghép máy nạp liệu không chính xác do nghiêng.
Hướng lắp bộ nạp giấy: Đảm bảo tất cả các bộ nạp giấy được lắp theo cùng một hướng (nhãn hướng ra ngoài).
Kiểm tra khóa: Sau khi đẩy máy SMT vào đúng vị trí, hãy đảm bảo khóa cơ đã được lắp đúng vị trí để tránh bị bung ra trong quá trình sản xuất.
(2) Bảo trì hàng ngày
Vệ sinh thanh ray dẫn hướng thường xuyên: Lau bằng vải không bụi để tránh bụi bám vào ảnh hưởng đến quá trình trượt của bộ nạp.
Kiểm tra cảm biến: Đảm bảo đầu đọc RFID và cảm biến quang điện hoạt động bình thường.
Bôi trơn các bộ phận cơ khí: Thêm một lượng nhỏ mỡ (như Shell Gadus S2) vào thanh ray dẫn hướng và con lăn 3 tháng một lần.
(3) Hoạt động an toàn
Không quá tải: Tránh xếp chồng các vật nặng hoặc bộ nạp liệu không chuẩn lên xe đẩy vật liệu.
Giảm tốc độ khi di chuyển: Khi di chuyển xe chở vật liệu điện trong xưởng, hãy cẩn thận tránh xa người và thiết bị.
Dừng khẩn cấp: Đối với các mẫu xe điện, hãy nắm rõ vị trí của nút dừng khẩn cấp.
7. Các lỗi thường gặp và giải pháp
Hiện tượng lỗi Nguyên nhân có thể Giải pháp
Không thể xác định được bộ nạp 1. Thẻ RFID bị hỏng
2. Cảm biến bị nhiễm bẩn 1. Thay thế thẻ
2. Làm sạch cảm biến
Đế xe đẩy bị lệch 1. Chốt định vị bị mòn
2. Mặt đất không bằng phẳng 1. Thay thế chốt định vị
2. Điều chỉnh vị trí của xe đẩy
Xe điện không di chuyển được 1. Pin yếu
2. Lỗi động cơ 1. Sạc
2. Liên hệ bảo trì sau bán hàng
Bộ nạp không đẩy ra trơn tru 1. Thanh dẫn hướng bị biến dạng
2. Khóa nạp quá chặt 1. Sửa thanh ray dẫn hướng
2. Điều chỉnh độ căng của khóa
8. Đề xuất nâng cấp và tối ưu hóa
Lắp đặt hệ thống RFID: thực hiện truy xuất toàn bộ quá trình nhập liệu vật liệu và giảm lỗi nhập liệu thủ công.
Nâng cấp hệ thống truyền động điện: thay đổi xe đẩy thủ công sang mô hình lắp ghép tự động để cải thiện hiệu quả thay đổi dây chuyền.
Tích hợp hệ thống MES: tải dữ liệu tiêu thụ vật liệu theo thời gian thực thông qua giao diện Profinet.
9. Tóm tắt
Xe vật liệu trạm ASM 40 là thiết bị phụ trợ cốt lõi cho sản xuất SMT hiệu quả. Thiết kế mô-đun, khả năng thay đổi vật liệu nhanh và chức năng nhận dạng thông minh có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sử dụng của máy đặt. Lắp đặt đúng cách, bảo trì thường xuyên và vận hành chuẩn hóa là chìa khóa để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài. Đối với các tình huống sản xuất hàng loạt, nên chọn mô hình điện để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất hơn nữa.